Dùng công cụ : google dịch để dịch sản phẩm muốn tìm kiếm từ tiếng việt sang tiếng trung . Sao chép từ tiếng trung đó và dán sang ô tìm kiếm trên taobao.com và gõ enter để hiện thị kết quả mong muốn.
Sau đây là một số gợi ý:
Nữ : 女 ;
váy :裙子 . Bạn muốn tìm kiếm : " váy nữ " thì nhập cụm từ " 女 裙子 " vào ô search box.
Nam : 男
Nữ : 女
Đồ cute : 可爱
Đồ hàn quốc : 韩装
Giày nữ : 女鞋
Túi xách : 包袋
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包
Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
Áo sơ mi : 衬衫
Váy : 裙子
Váy liền : 连衣裙
Áo ba lỗ : 背心
T-shirt : T恤
Quần : 裤子
Quần tất : 打底裤
Quần bò : 牛仔裤
Vest : 西装
Áo hai dây : 小背心/小吊带
Áo da : 皮衣 Áo gió : 风衣
Áo len : 毛衣
Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫
Quần áo trung niên : 中老年服装
Áo khoác ngắn: 短外套
Váy công sở nữ : 职业女裙套装
Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服
Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱/旗袍/礼服
Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装
Trang phục sân khấu : 中式服装
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带/皮带/腰链
Mũ : 帽子
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾/丝巾/披肩
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾/手套/帽子套件
Găng tay : 手套。